sauteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sauteur /sɔ.tœʁ/ |
sauteurs /sɔ.tœʁ/ |
Giống cái | sauteuse /sɔ.tøz/ |
sauteuses /sɔ.tøz/ |
sauteur /sɔ.tœʁ/
- Nhảy.
- Insecte sauteur — sâu bọ nhảy
- (Thể dục thể thao) Vận động viên nhảy.
- Sauteur en hauteur — vận dộng viên nhảy cao
- Ngựa chuyên nhảy.
- (Thân mật) Người hay hứa hão, người không đứng đắn.
- (Số nhiều) (động vật học) nhóm sâu bọ nhảy.
Tham khảo
sửa- "sauteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)