Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈseɪ.ljənts/

Danh từ sửa

salience /ˈseɪ.ljənts/

  1. Chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; nét nổi bật.
  2. Sự nổi bật, sự rõ ràng dễ thấy.

Tham khảo sửa