Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
saleté
/sal.te/
saletés
/sal.te/

saleté gc /sal.te/

  1. Sự bẩn thỉu, tính bẩn thỉu; đồ bẩn, rác rưởi, cứt.
    La saleté d’une rue — sự bẩn thỉu của một đường phố
    Plein de saletés — đầy rác rưởi
    Le chat a fait ses saletés dans la cuisine — mèo đã ỉa trong nhà bếp
  2. Sự thô bỉ, sự tục tĩu; hành động thô bỉ, lời tục tĩu.
    Dire des saletés — nói những lời tục tĩu
    écœuré par toutes les saletés qu’on a vues — ghê tởm về những điều thô bỉ đã trông thấy
  3. (Thân mật) Vật vô giá trị.
    Pourquoi acheter ces saletés? — mua những vật vô giá trị này làm gì?

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa