saleté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sal.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
saleté /sal.te/ |
saletés /sal.te/ |
saleté gc /sal.te/
- Sự bẩn thỉu, tính bẩn thỉu; đồ bẩn, rác rưởi, cứt.
- La saleté d’une rue — sự bẩn thỉu của một đường phố
- Plein de saletés — đầy rác rưởi
- Le chat a fait ses saletés dans la cuisine — mèo đã ỉa trong nhà bếp
- Sự thô bỉ, sự tục tĩu; hành động thô bỉ, lời tục tĩu.
- Dire des saletés — nói những lời tục tĩu
- écœuré par toutes les saletés qu’on a vues — ghê tởm về những điều thô bỉ đã trông thấy
- (Thân mật) Vật vô giá trị.
- Pourquoi acheter ces saletés? — mua những vật vô giá trị này làm gì?
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "saleté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)