netteté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nɛt.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
netteté /nɛt.te/ |
netteté /nɛt.te/ |
netteté gc /nɛt.te/
- Sự rõ ràng, sự minh bạch.
- Netteté des idées — sự minh bạch của những ý kiến
- Sự sạch sẽ.
- Netteté des mains — sự sạch sẽ của bàn tay
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "netteté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)