Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
netteté
/nɛt.te/
netteté
/nɛt.te/

netteté gc /nɛt.te/

  1. Sự rõ ràng, sự minh bạch.
    Netteté des idées — sự minh bạch của những ý kiến
  2. Sự sạch sẽ.
    Netteté des mains — sự sạch sẽ của bàn tay

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa