Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈseɪ.bəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

sable /ˈseɪ.bəl/

  1. (Động vật học) Chồn zibelin.
  2. Da lông chồn zibelin.
  3. Bút vẽ bằng lông chồn zibelin.
  4. (Thơ ca) ; (văn học) màu đen.
  5. (Số nhiều) Áo choàng bằng lông chồn zibelin.
  6. (Số nhiều) (thơ ca); (văn học) áo tang.

Tính từ

sửa

sable /ˈseɪ.bəl/

  1. (Thơ ca) ; (văn học) đen tối, ảm đạm; thê lương.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sable
/sabl/
sables
/sabl/

sable /sabl/

  1. Cát.
    Sable fin — cát mịn
    Sable jaune — cát vàng
    Sable biliaire — (y học) cát mật
    bâtir sur le sable — xem bâtir
    être sur le sable — (thông tục) sạt nghiệp; thất nghiệp
    le grain de sable de Pascal — cái sảy nảy cái ung
    le marchand de sable a passé — trẻ em buồn ngủ díp mắt
    sables mouvants — cát lún thụt+ cát di động

Tính từ

sửa

sable /sabl/

  1. () Màu cát.
    Manteau sable — áo khoát màu cát

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sable
/sabl/
sables
/sabl/

sable /sabl/

  1. Màu đen (ở huy hiệu).

Tham khảo

sửa