sable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈseɪ.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈseɪ.bəl] |
Danh từ
sửasable /ˈseɪ.bəl/
- (Động vật học) Chồn zibelin.
- Da lông chồn zibelin.
- Bút vẽ bằng lông chồn zibelin.
- (Thơ ca) ; (văn học) màu đen.
- (Số nhiều) Áo choàng bằng lông chồn zibelin.
- (Số nhiều) (thơ ca); (văn học) áo tang.
Tính từ
sửasable /ˈseɪ.bəl/
Thành ngữ
sửa- his sable Majesty: Ma vương.
Tham khảo
sửa- "sable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sabl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sable /sabl/ |
sables /sabl/ |
sable gđ /sabl/
- Cát.
- Sable fin — cát mịn
- Sable jaune — cát vàng
- Sable biliaire — (y học) cát mật
- bâtir sur le sable — xem bâtir
- être sur le sable — (thông tục) sạt nghiệp; thất nghiệp
- le grain de sable de Pascal — cái sảy nảy cái ung
- le marchand de sable a passé — trẻ em buồn ngủ díp mắt
- sables mouvants — cát lún thụt+ cát di động
Tính từ
sửasable kđ /sabl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sable /sabl/ |
sables /sabl/ |
sable gđ /sabl/
Tham khảo
sửa- "sable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)