sabbat
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsæ.bət/
Danh từ sửa
sabbat /ˈsæ.bət/
Tham khảo sửa
- "sabbat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sa.ba/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sabbat /sa.ba/ |
sabbats /sa.ba/ |
sabbat gđ /sa.ba/
- Ngày xaba (ngày nghỉ cuối tuần của người Do Thái).
- (Thân mật) Sự ồn ào, sự ầm ĩ.
- (Sử học) Dạ hội (của) phù thủy.
Tham khảo sửa
- "sabbat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)