Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsæ.bət/

Danh từ sửa

sabbat /ˈsæ.bət/

  1. Cuộc họp ban đêm của các phù thủy để tỏ lòng trung thành với quỷ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sabbat
/sa.ba/
sabbats
/sa.ba/

sabbat /sa.ba/

  1. Ngày xaba (ngày nghỉ cuối tuần của người Do Thái).
  2. (Thân mật) Sự ồn ào, sự ầm ĩ.
  3. (Sử học) Dạ hội (của) phù thủy.

Tham khảo sửa