Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sần sật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sə̤n
˨˩
sə̰ʔt
˨˩
ʂəŋ
˧˧
ʂə̰k
˨˨
ʂəŋ
˨˩
ʂək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂən
˧˧
ʂət
˨˨
ʂən
˧˧
ʂə̰t
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sàn sạt
san sát
săn sắt
Định nghĩa
sửa
sần sật
Tiếng
cắn
hay
nhai
những
vật
giòn
như đu đủ
xanh
,
cùi
dừa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sần sật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)