Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̰ːn˧˩˧ və̰ʔt˨˩ʂaːŋ˧˩˨ jə̰k˨˨ʂaːŋ˨˩˦ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːn˧˩ vət˨˨ʂaːn˧˩ və̰t˨˨ʂa̰ːʔn˧˩ və̰t˨˨

Danh từ

sửa

sản vật

  1. Vật được làm ra, lấy được từ trong thiên nhiên (như lúa, ngô, trái cây, tôm ,...).
    Sản vật thiên nhiên.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa