sản vật
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sa̰ːn˧˩˧ və̰ʔt˨˩ | ʂaːŋ˧˩˨ jə̰k˨˨ | ʂaːŋ˨˩˦ jək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaːn˧˩ vət˨˨ | ʂaːn˧˩ və̰t˨˨ | ʂa̰ːʔn˧˩ və̰t˨˨ |
Danh từ
sửasản vật
- Vật được làm ra, lấy được từ trong thiên nhiên (như lúa, ngô, trái cây, tôm cá,...).
- Sản vật thiên nhiên.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sản vật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)