sûreté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sûreté /syʁ.te/ |
sûretés /syʁ.te/ |
sûreté gc /syʁ.te/
- Sự chắc, sự chắc chắn.
- Pour plus de sûreté — để chắc chắn hơn
- Sự tin chắc.
- Sûreté de soi-même — sự tin chắc ở mình
- Sự yên ổn, sự an toàn.
- Ils sont à présent en sûreté — nay họ được an toàn
- Serrure de sûreté — khóa an toàn
- Sự vững vàng.
- Sûreté de la main — sự vững vàng của bàn tay
- Sự an ninh; cơ quan an ninh.
- Les agents de la sûreté — nhân viên an ninh
- Sự đúng đắn.
- Sûreté du coup d’oeil — cái nhìn đúng đắn
- Sự bảo đảm.
- Donner des sûretés à quelqu'un — bảo đảm cho ai
- en sûreté de conscience — không thẹn với lương tâm
- lieu de sûreté — xem lieu
- mettre un malfaiteur en sûreté — giam chặt một tên gian phi
- par mesure de sûreté — để đề phòng bất trắc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sûreté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)