Tiếng Anh

sửa
 
danger

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdeɪn.dʒɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

danger /ˈdeɪn.dʒɜː/

  1. Sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo.
    to be in danger — bị nạn, lâm vào cảnh nguy hiểm
    to be out of danger — thoát nạn, thoát khỏi cảnh nguy hiểm
    in danger of one's life — nguy hiểm đến tính mạng
    to keep out of danger — đứng ở ngoài vòng nguy hiểm, tránh được sự nguy hiểm
  2. Nguy cơ, mối đe doạ.
    a danger to peace — mối đe doạ cho hoà bình
    the imperialist war — nguy cơ chiến tranh đế quốc
  3. (Ngành đường sắt) (như) danger-signal.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɑ̃.ʒe/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
danger
/dɑ̃.ʒe/
dangers
/dɑ̃.ʒe/

danger /dɑ̃.ʒe/

  1. Mối nguy, sự nguy hiểm, sự nguy hại.
    Rester calme en face du danger — bình tĩnh trước nguy hiểm
    La Patrie est en danger — Tổ quốc đang lâm nguy

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa