séquestre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.kɛstʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
séquestre /se.kɛstʁ/ |
séquestres /se.kɛstʁ/ |
séquestre gđ /se.kɛstʁ/
- (Luật học, pháp lý) Sự tạm giữ.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người tạm giữ.
- (Y học) Mảnh xương mục.
- (Từ cũ nghĩa cũ) Chỗ giam học sinh hư.
Tham khảo
sửa- "séquestre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)