sédentaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.dɑ̃.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sédentaire /se.dɑ̃.tɛʁ/ |
sédentaires /se.dɑ̃.tɛʁ/ |
Giống cái | sédentaire /se.dɑ̃.tɛʁ/ |
sédentaires /se.dɑ̃.tɛʁ/ |
sédentaire /se.dɑ̃.tɛʁ/
- Tĩnh lại.
- Métier sédentaire — nghề tĩnh tại
- Thường trú; định cư.
- Troupes sédentaires — quân thường trú
- Populations sédentaires — dân tộc định cư
- Ít ra ngoài, giu giú ở nhà.
- Vie sédentaire — cuộc sống giu giú ở nhà
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | sédentaire /se.dɑ̃.tɛʁ/ |
sédentaires /se.dɑ̃.tɛʁ/ |
Số nhiều | sédentaire /se.dɑ̃.tɛʁ/ |
sédentaires /se.dɑ̃.tɛʁ/ |
sédentaire /se.dɑ̃.tɛʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sédentaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)