Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thường trú
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Trái nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
thường trú
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰɨə̤ŋ
˨˩
ʨu
˧˥
tʰɨəŋ
˧˧
tʂṵ
˩˧
tʰɨəŋ
˨˩
tʂu
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰɨəŋ
˧˧
tʂu
˩˩
tʰɨəŋ
˧˧
tʂṵ
˩˧
Định nghĩa
sửa
thường trú
Ở
lâu dài
tại
một
nơi
.
Phóng viên
thường trú
ở tại London, Vương quốc Anh.
Trái nghĩa
sửa
tạm trú
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
permanent residency
Tham khảo
sửa
"
thường trú
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)