Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực nomade
/nɔ.mad/
nomades
/nɔ.mad/
Giống cái nomade
/nɔ.mad/
nomades
/nɔ.mad/

nomade

  1. Du cư, du mục.
    Tribu nomade — bộ lạc du cư

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít nomade
/nɔ.mad/
nomades
/nɔ.mad/
Số nhiều nomade
/nɔ.mad/
nomades
/nɔ.mad/

nomade

  1. Dân du cư, dân du mục.

Tham khảo sửa

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít nomade nomaden
Số nhiều nomader nomadene

nomade

  1. Người, dân du mục.
    Noen samer er nomader som flytter med reinsdyrene sine mellom sjøen og vidda.
  2. Người hay đi chơi đó đây.
    Du er en nomade med all denne reisingen din.

Tham khảo sửa