Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ruling

  1. Sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển.
  2. Sự quyết định (của quan toà... ).
  3. Sự kẻ (giấy).

Động từ

sửa

ruling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của rule.

Tính từ

sửa

ruling

  1. Thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả.
    ruling circles — giới cầm quyền
    ruling passion — sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động)
  2. Hiện hành.
    ruling prices — giá cả hiện hành

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa