ruling
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaruling
- Sự cai trị, sự trị vì, sự thống trị; sự chỉ huy, sự điều khiển.
- Sự quyết định (của quan toà... ).
- Sự kẻ (giấy).
Động từ
sửaruling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của rule.
Tính từ
sửaruling
- Thống trị; cai trị, cầm quyền; chỉ huy, chỉ đạo; điều khiển; chiếm ưu thế, trội hơn cả.
- ruling circles — giới cầm quyền
- ruling passion — sự say mê mạnh nhất; động cơ (chi phối mọi hành động)
- Hiện hành.
- ruling prices — giá cả hiện hành
Tham khảo
sửa- "ruling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)