Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑʊn.də.ˌleɪ/

Danh từ

sửa

roundelay /ˈrɑʊn.də.ˌleɪ/

  1. Bái hát ngắn đoạn điệp.
  2. Tiếng chim hót.
  3. Điệu nhảy vòng tròn.

Tham khảo

sửa