Tiếng Anh

sửa
 
rosette

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /roʊ.ˈzɛt/

Danh từ

sửa

rosette (số nhiều rosettes)

  1. hoa hồng (để trang điểm... ).
  2. Hình hoa hồng (chạm trổ trên tường... ).
  3. Cửa sổ hình hoa hồng.
  4. Viên kim cương hình hoa hồng.
  5. (Sinh vật học) Hình hoa thị.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɔ.zɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rosette
/ʁɔ.zɛt/
rosettes
/ʁɔ.zɛt/

rosette gc /ʁɔ.zɛt/

  1. hoa hồng.
  2. Phù hiệu huân chương (mang ở lỗ khuy ve áo).
  3. Vành điều chỉnh nhanh chậm (ở đồng hồ).
  4. (Thực vật học) Hình hoa thị.
    Feuilles disposées en rosette — lá xếp theo hình hoa thị

Tham khảo

sửa