rosette
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /roʊ.ˈzɛt/
Danh từ
sửarosette (số nhiều rosettes)
- Nơ hoa hồng (để trang điểm... ).
- Hình hoa hồng (chạm trổ trên tường... ).
- Cửa sổ hình hoa hồng.
- Viên kim cương hình hoa hồng.
- (Sinh vật học) Hình hoa thị.
Tham khảo
sửa- "rosette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɔ.zɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rosette /ʁɔ.zɛt/ |
rosettes /ʁɔ.zɛt/ |
rosette gc /ʁɔ.zɛt/
- Nơ hoa hồng.
- Phù hiệu huân chương (mang ở lỗ khuy ve áo).
- Vành điều chỉnh nhanh chậm (ở đồng hồ).
- (Thực vật học) Hình hoa thị.
- Feuilles disposées en rosette — lá xếp theo hình hoa thị
Tham khảo
sửa- "rosette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)