Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /roʊ.ˈmæn.tɪk/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

romantic /roʊ.ˈmæn.tɪk/

  1. (Thuộc) Tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng.
    a romantic girl — cô gái mơ mộng
    a romantic tale — câu chuyện lãng mạng
    the romantic school — trường phái lãng mạng
  2. Viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch... ).

Danh từ

sửa

romantic /roʊ.ˈmæn.tɪk/

  1. Người lãng mạn; nhà thơ lãng mạng, nhà văn lãng mạng.
  2. (Số nhiều) Những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông.

Tham khảo

sửa