Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ring-binder
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɪŋ.ˈbɑɪn.dɜː/
Danh từ
sửa
ring-binder
/ˈrɪŋ.ˈbɑɪn.dɜː/
Cái
vòng
kim loại
có thể
mở
ra
,
khép
lại để
giữ
những
tờ
giấy
có đục
lỗ
.
Tham khảo
sửa
"
ring-binder
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)