richesse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁi.ʃɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
richesse /ʁi.ʃɛs/ |
richesses /ʁi.ʃɛs/ |
richesse gc /ʁi.ʃɛs/
- Sự giàu có, sự giàu sang.
- La richesse d’un état — sự giàu có của một nước
- Vivre dans la richesse — sống trong cảnh giàu sang
- Tính màu mỡ.
- La richesse du sol — đất đai màu mỡ
- Sự giàu, sự phong phú, sự dồi dào.
- La richesse d’une langue — một ngôn ngữ phong phú
- La richesse du pays en pétrole — sự giàu dầu mỏ của một nước
- Sự sang trọng.
- Ameublement d’une grande richesse — đồ đạc bày biện rất sang trọng
- (Số nhiều) Vật quý giá.
- Musée de richesses — nhà bảo tàng đầy vật quý giá
- (Số nhiều) Của cải.
- Amasser d’immenses richesses — tích lũy rất nhiều của cải
Tham khảo
sửa- "richesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)