Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈtri.vɜː/

Danh từ

sửa

retriever /rɪ.ˈtri.vɜː/

  1. Người thu nhặt (cái gì).
  2. Chó săn biết tìm nhặt con vật bị bắn đem về.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁit.ʁi.vœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
retriever
/ʁit.ʁi.vœʁ/
retriever
/ʁit.ʁi.vœʁ/

retriever /ʁit.ʁi.vœʁ/

  1. (Săn bắn) Chó nhặt con thịt đem về.

Tham khảo

sửa