retrancher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁət.ʁɑ̃.ʃe/
Ngoại động từ
sửaretrancher ngoại động từ /ʁət.ʁɑ̃.ʃe/
- Bớt, xén, cắt.
- Retrancher un passage d’un ouvrage — cắt một đoạn trong một tác phẩm
- retrancher les branches d’un arbre — (từ cũ, nghĩa cũ) xén cành cây
- Khấu trừ.
- Retrancher une somme sur un salaire — khấu trừ một số tiền của tiền lương
- (Toán học) Trừ.
- Retrancher un nombre d’un autre — trừ số này với số kia
- (Nghĩa bóng) Bảo vệ cho.
- Le rempart des journaux le retranche de toute opinion — thành trì báo chí bảo vệ cho anh ta khỏi mọi dư luận
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xây thành đắp lũy cho.
- Retrancher une position — xây thành đắp lũy cho một vị trí
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Rút đi, bãi đi.
- On lui a retranché sa pension — người ta đã rút tiền trợ cấp của ông ấy đi
Tham khảo
sửa- "retrancher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)