Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəw˧˥ ʨɨ̤˨˩kʰə̰w˩˧ tʂɨ˧˧kʰəw˧˥ tʂɨ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəw˩˩ tʂɨ˧˧xə̰w˩˧ tʂɨ˧˧

Động từ

sửa

khấu trừ

  1. Bớt lại từng phần tiền nợ trong số tiền được hưởng.
    Khấu trừ vào kinh phí từng quý.
    Khấu trừ vào lương.

Tham khảo

sửa