Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.sa.se/

Ngoại động từ

sửa

ressasser ngoại động từ /ʁə.sa.se/

  1. Nhắc đi nhắc lại hoài; lặp đi lặp lại mãi.
    Ressasser les mêmes plaisanteries — lặp đi lặp lại mãi những câu bông đùa như cũ
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xét kỹ lại.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lắc lại, lắc nhiều lần.

Tham khảo

sửa