Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.pi.ke/

Ngoại động từ sửa

repiquer ngoại động từ /ʁə.pi.ke/

  1. Lại châm, lại đâm.
  2. Lại ghim, lại cắm.
  3. (Nông nghiệp) Cấy, ra ngôi.
  4. Thay đá lát (mặt đường).
  5. (Nhiếp ảnh) Sửa (tấm ảnh).
  6. Ghi âm lại.
  7. (Thông tục) Tóm lại, bắt lại.
    Il s’est fait repiquer — nó đã bị tóm lại

Nội động từ sửa

repiquer nội động từ /ʁə.pi.ke/

  1. (Thông tục) Lại trở lại, lại lao vào.

Tham khảo sửa