repiquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.pi.ke/
Ngoại động từ
sửarepiquer ngoại động từ /ʁə.pi.ke/
- Lại châm, lại đâm.
- Lại ghim, lại cắm.
- (Nông nghiệp) Cấy, ra ngôi.
- Thay đá lát (mặt đường).
- (Nhiếp ảnh) Sửa (tấm ảnh).
- Ghi âm lại.
- (Thông tục) Tóm lại, bắt lại.
- Il s’est fait repiquer — nó đã bị tóm lại
Nội động từ
sửarepiquer nội động từ /ʁə.pi.ke/
Tham khảo
sửa- "repiquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)