rencontre
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɑːn.ˈkoʊntrᵊ/
Danh từ
sửarencontre (từ cổ,nghĩa cổ) /rɑːn.ˈkoʊntrᵊ/
Tham khảo
sửa- "rencontre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃.kɔ̃tʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rencontre /ʁɑ̃.kɔ̃tʁ/ |
rencontres /ʁɑ̃.kɔ̃tʁ/ |
rencontre gc /ʁɑ̃.kɔ̃tʁ/
- Sự gặp gỡ.
- Une singulière rencontre — một sự gặp gỡ lạ lùng, một sự kỳ ngộ
- Sự gặp nhau; chỗ gặp nhau.
- Rencontre de deux cours d’eau — chỗ hai con sông gặp nhau
- Cuộc họp mặt.
- Rencontre internationale d’étudiants — cuộc họp mặt quốc tế của sinh viên
- (Thể dục thể thao) Cuộc đấu.
- Rencontre de football — cuộc đấu bóng đá
- Cuộc đấu gươm; cuộc đấu súng.
- Cuộc đụng độ (của hai đạo quân).
- Sự trùng hợp ngẫn nhiên.
- aller à la rencontre de — đi về phía (ai) để đón
- de rencontre — ngẫu nhiên
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rencontre /ʁɑ̃.kɔ̃tʁ/ |
rencontres /ʁɑ̃.kɔ̃tʁ/ |
rencontre gđ /ʁɑ̃.kɔ̃tʁ/
Tham khảo
sửa- "rencontre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)