Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
remissly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈmɪs.li/
Phó từ
sửa
remissly
/rɪ.ˈmɪs.li/
Cẩu thả
,
tắc trách
trong
nhiệm vụ
của
mình
;
xao lãng
,
chểnh mảng
công việc
.
Yếu
đuối,
thiếu
nghị lực
,
nhu nhược
.
Tham khảo
sửa
"
remissly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)