Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛk.tə.ˌfɑɪ.ə.bəl/

Tính từ sửa

rectifiable /ˈrɛk.tə.ˌfɑɪ.ə.bəl/

  1. Có thể sửa chữa được; có thể sửa cho thẳng được.
  2. (Vật lý) Có thể chỉnh lưu.
  3. (Hoá học) Có thể cất lại, có thể tinh cất.
  4. (Rađiô) Có thể tách sóng.
  5. (Toán học) Cầu trường được.
    rectifiable curve — đường cầu trường được

Tham khảo sửa