recrudescence
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈdɛ.sᵊnts/
Danh từ
sửarecrudescence /.ˈdɛ.sᵊnts/
- Sự sưng lại (của vết thương ); sự tái phát (bệnh ).
- Tình trạng lại nổ bùng, sự bùng nổ mới; sự lại diễn ra.
Tham khảo
sửa- "recrudescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.kʁy.de.sɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
recrudescence /ʁə.kʁy.de.sɑ̃s/ |
recrudescence /ʁə.kʁy.de.sɑ̃s/ |
recrudescence gđ /ʁə.kʁy.de.sɑ̃s/
- Sự tăng, sự gia tăng.
- Recrudescence de fièvre — sự tăng sốt
- Recrudescence de l’activité volcanique — sự gia tăng hoạt động núi lửa
Tham khảo
sửa- "recrudescence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)