reconnaissance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rɪ.ˈkɑː.nə.zənts/
Danh từ
sửareconnaissance /rɪ.ˈkɑː.nə.zənts/
- (Quân sự) Sự trinh sát, sự do thám.
- to make a reconnaissance — đi trinh sát, đi do thám
- (Quân sự) Đội trinh sát.
- Sự thăm dò.
- a reconnaissance of the work to be done — sự thăm dò công tác sắp làm
Tham khảo
sửa- "reconnaissance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.kɔ.nɛ.sɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
reconnaissance /ʁə.kɔ.nɛ.sɑ̃s/ |
reconnaissances /ʁə.kɔ.nɛ.sɑ̃s/ |
reconnaissance gc /ʁə.kɔ.nɛ.sɑ̃s/
- (Tâm lý học) Sự nhận lại.
- Reconnaissance généralisée — sự nhận lại khái quát
- Sự nhận biết.
- Signes de reconnaissance — dấu hiệu nhận biết dấu hiệu để nhận nhau
- (Văn học) Sự thú nhận.
- Reconnaissance d’une faute — sự thú nhận một lỗi
- Sự nhận, sự thừa nhận, sự công nhận.
- Reconnaissance de dette — giấy nhận là có nợ
- Reconnaissance d’un gouvernement — sự công nhận có một chính phủ
- Sự thám sát, sự khảo sát - (quân sự) sự trinh sát, đội trinh sát.
- Reconnaissance d’un pays inconnu — sự thám sát một xứ lạ
- Avion de reconnaissance — máy bay trinh sát
- Reconnaissance photographique — sự thăm dò bằng cách chụp ảnh
- Sự biết ơn.
- avoir la reconnaissance du ventre — tỏ lòng biết ơn người nuôi mình
Tham khảo
sửa- "reconnaissance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)