reciprocity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌrɛ.sə.ˈprɑː.sə.ti/
Danh từ
sửareciprocity /ˌrɛ.sə.ˈprɑː.sə.ti/
- Sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại.
- Sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước).
- in reciprocity trade — việc dành cho nhau những đặc quyền về mậu dịch
- (Toán học) Tính đảo nhau.
Tham khảo
sửa- "reciprocity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)