Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈsɛnt.ʃən/

Danh từ

sửa

recension /rɪ.ˈsɛnt.ʃən/

  1. Sự duyệt lại, sự xem lại (một văn kiện).
  2. Bản (văn kiện) đã được duyệt lại, bản đã xem lại.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁə.sɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
recension
/ʁə.sɑ̃.sjɔ̃/
recension
/ʁə.sɑ̃.sjɔ̃/

recension gc /ʁə.sɑ̃.sjɔ̃/

  1. Sự đối chiếu với bản viết tay.
  2. Bài điểm sách.

Tham khảo

sửa