ratty
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræ.ti/
Hoa Kỳ | [ˈræ.ti] |
Tính từ
sửaratty /ˈræ.ti/
- Có nhiều chuột.
- (Thuộc) Chuột; như chuột.
- Phản bội; đê tiện, đáng khinh.
- Lóng hay cáu, hay gắt gỏng.
- (lóng) (Ở Mỹ) ọp ẹp, long tay gãy ngõng.
Tham khảo
sửa- "ratty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)