Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rapide
/ʁa.pid/
rapides
/ʁa.pid/
Giống cái rapide
/ʁa.pid/
rapides
/ʁa.pid/

rapide /ʁa.pid/

  1. Mau, nhanh, chóng; mau lẹ.
    Mouvement rapide — cử động mau lẹ
    Train rapide — (đường sắt) chuyến xe tốc hành
  2. Dốc đứng.
    Un escalier rapide — cầu thang dốc đứng
    acier rapide — thép gió

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rapide
/ʁa.pid/
rapides
/ʁa.pid/

rapide /ʁa.pid/

  1. (Đường sắt) Chuyến xe tốc hành.
  2. Ghềnh.
    Descente d’un rapide — sự xuống ghềnh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa