rapide
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.pid/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rapide /ʁa.pid/ |
rapides /ʁa.pid/ |
Giống cái | rapide /ʁa.pid/ |
rapides /ʁa.pid/ |
rapide /ʁa.pid/
- Mau, nhanh, chóng; mau lẹ.
- Mouvement rapide — cử động mau lẹ
- Train rapide — (đường sắt) chuyến xe tốc hành
- Dốc đứng.
- Un escalier rapide — cầu thang dốc đứng
- acier rapide — thép gió
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rapide /ʁa.pid/ |
rapides /ʁa.pid/ |
rapide gđ /ʁa.pid/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rapide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)