Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁap.ti.se/

Ngoại động từ

sửa

rapetisser ngoại động từ /ʁap.ti.se/

  1. Làm nhỏ đi, thu nhỏ.
    Rapetisser une salle — thu nhỏ một gian phòng
  2. (Nghĩa bóng) Giảm giá, hạ thấp.
    Rapetisser le mérite des autres — hạ thấp giá trị của người khác

Nội động từ

sửa

rapetisser nội động từ /ʁap.ti.se/

  1. Nhỏ đi; ngắn lại.
    Les jours rapetissent en hiver — mùa đông ngày ngắn lại

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa