étendre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.tɑ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửaétendre ngoại động từ /e.tɑ̃dʁ/
- Mở rộng (ra).
- étendre un territoire — mở rộng đất đai
- étendre ses connaissances — mở rộng tri thức
- Duỗi (ra).
- étendre les bras — duỗi tay
- Giăng ra, giải ra, phết.
- étendre du linge — giăng áo quần ra (để phơi)
- étendre du beurre sur du pain — phết bơ lên bánh mì
- Đặt nằm.
- étendre un blessé sur un matelas — đặt người bị thương nằm trên nệm
- Pha loãng.
- étendre du lait — pha loãng sữa
- (Thân mật) Đánh trượt.
- étendre un candidat — đánh trượt một thí sinh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "étendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)