allonger
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.lɔ̃.ʒe/
Ngoại động từ
sửaallonger ngoại động từ /a.lɔ̃.ʒe/
- Nối dài, kéo dài.
- Allonger une corde — nối dài một sợi dây
- Allonger une jupe de quelques centimètres — nối cái váy dài thêm vài xăngtimét
- Allonger un entretien — kéo dài cuộc nói chuyện
- Allonger le pas — đi nhanh hơn
- Vươn ra, duỗi ra.
- Allonger la jambe — duỗi chân ra
- (Thân mật) Đấm; đá.
- Allonger un coup de poing — đấm cho một quả
- (Thông tục) Đánh ngã (địch thủ).
- (Thông tục) Cho, chi (tiền).
Trái nghĩa
sửaNội động từ
sửaallonger nội động từ /a.lɔ̃.ʒe/
Tham khảo
sửa- "allonger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)