agrandir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ɡʁɑ̃.diʁ/
Ngoại động từ
sửaagrandir ngoại động từ /a.ɡʁɑ̃.diʁ/
- Làm cho to ra, mở rộng ra, phóng to.
- Agrandir un trou — mở rộng một cái lỗ
- Agrandir une photographie — phóng to một bức ảnh
- Glace qui agrandit la pièce — tấm gương làm cho căn phòng có vẻ rộng ra
- Làm cho cao thượng lên.
- Agrandir l’âme — làm cho tâm hồn cao thượng lên
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "agrandir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)