ramener
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁam.ne/
Ngoại động từ
sửaramener ngoại động từ /ʁam.ne/
- Đưa trở lại.
- Ramenez le malade, je veux l’examiner une seconde fois — đưa người bệnh trở lại, tôi muốn khám cho ông ta một lần nữa
- Dắt về, bắt về.
- Ramener le chien — dắt con chó về
- Ramener un déserteur — bắt người đào ngũ về
- Khiến quay về, buộc quay về.
- Le mauvais temps le ramène à la maison — trời xấu buộc nó quay về nhà
- Kéo lại (chỗ cũ, tình trạng cũ).
- Ramener son châle sur les épaules — kéo lại chiếc khăn san lên vai
- Vãn hồi, khôi phục.
- Ramener la paix — vãn hồi hòa bình
- Ramener quelqu'un à la vie — cứu sống ai
- Rút.
- Ramener une fraction à sa plus simple expression — rút một phân số thành dạng đơn giản nhất
- ramener sa fraise — xem fraise
- ramener tout à soi — quy hết về mình (coi (như) trung tâm)
- ramener un cheval — gò cổ ngựa
Tham khảo
sửa- "ramener", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)