rabatt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rabatt | rabatten |
Số nhiều | rabatter | rabattene |
rabatt gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) rabattbutikk gđ: Tiệm bán hàng hạ giá.
- (1) rabattforretning gđc: Tiệm bán hàng hạ giá.
Danh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | rabatt | rabatten |
Số nhiều | rabatter | rabattene |
rabatt gđ
- Luống (bông, rau).
- Hun plantet fioler i rabatten.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) blomsterrabatt: Luống bông.
Tham khảo
sửa- "rabatt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)