Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rabatt rabatten
Số nhiều rabatter rabattene

rabatt

  1. Sự bớt giá, giảm giá, hạ giá. Tiền chiết khấu.
    Det er rabatt på tomater i dag.

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rabatt rabatten
Số nhiều rabatter rabattene

rabatt

  1. Luống (bông, rau).
    Hun plantet fioler i rabatten.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa