blomsterrabatt
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blomsterrabatt | blomsterrabatten |
Số nhiều | blomsterrabatter | blomsterrabattene |
Danh từ
sửablomsterrabatt gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "blomsterrabatt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)