Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ ɗi˧˧ʐaː˧˥ ɗi˧˥ɹaː˧˧ ɗi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaː˧˥ ɗi˧˥ɹaː˧˥˧ ɗi˧˥˧

Từ nguyên

sửa
loại cây

Từ tiếng Pháp radis.

Danh từ

sửa

ra đi, ra-đi

  1. Loại cây cùng họ với cải củ.
  2. Nguyên tố hóa học có tính phóng xạ mạnh, thường dùng để chữa bệnh.

Đồng nghĩa

sửa
nguyên tố hóa học

Động từ

sửa

ra đi

  1. Di chuyển rời khỏi một địa điểm nào đó.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa