rọc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ʔwk˨˩ | ʐa̰wk˨˨ | ɹawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹawk˨˨ | ɹa̰wk˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửarọc
- Dùng lưỡi sắc rạch theo đường gấp cho đứt rời ra.
- Rọc giấy.
- Rọc mảnh vải làm đôi.
- Rọc phách bài thi.
Tham khảo
sửa- "rọc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)