Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ʔwk˨˩ʐə̰wk˨˨ɹəwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹəwk˨˨ɹə̰wk˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

rộc

  1. Ngòi nước nhỏnông.
  2. (địa phương) Khu ruộng cao hơn bãi nhưng thấp hơn đồng.

Tham khảo

sửa