Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
rùa đầu to

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṳə˨˩ ɗə̤w˨˩˧˧ʐuə˧˧ ɗəw˧˧˧˥ɹuə˨˩ ɗəw˨˩˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuə˧˧ ɗəw˧˧˧˥ɹuə˧˧ ɗəw˧˧˧˥˧

Danh từ sửa

rùa đầu to

  1. Một loài động vật phân bố tại các vùng núi cao tại Đông Nam Á, loài duy nhất trong họ Platysternidae thuộc bộ Rùa (Testudines). Tên khoa họcPlatysternon megacephalum.

Dịch sửa