rùa đầu to
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zṳə˨˩ ɗə̤w˨˩ tɔ˧˧ | ʐuə˧˧ ɗəw˧˧ tɔ˧˥ | ɹuə˨˩ ɗəw˨˩ tɔ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹuə˧˧ ɗəw˧˧ tɔ˧˥ | ɹuə˧˧ ɗəw˧˧ tɔ˧˥˧ |
Danh từ sửa
rùa đầu to
- Một loài động vật phân bố tại các vùng núi cao tại Đông Nam Á, loài duy nhất trong họ Platysternidae thuộc bộ Rùa (Testudines). Tên khoa học là Platysternon megacephalum.