rétablissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.ta.blis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rétablissement /ʁe.ta.blis.mɑ̃/ |
rétablissements /ʁe.ta.blis.mɑ̃/ |
rétablissement gđ /ʁe.ta.blis.mɑ̃/
- Sự lập lại, sự khôi phục, sự hồi phục.
- Le rétablissement de l’ordre — sự lập lại trật tự
- Sự bình phục.
- Je vous souhaite un prompt rétablissement — tôi chúc anh chóng bình phục
- (Thể dục thể thao) Sự rướn mình chống tay lên.
Tham khảo
sửa- "rétablissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)