répétition
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.pe.ti.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
répétition /ʁe.pe.ti.sjɔ̃/ |
répétitions /ʁe.pe.ti.sjɔ̃/ |
répétition gc /ʁe.pe.ti.sjɔ̃/
- Sự nhắc lại, sự lặp lại.
- Répétition de mots inutiles — sự lặp lại những từ vô ích
- répétition d’un acte — sự lặp lại một hành vi
- (Nghệ thuật) Sự sao lại; tác phẩm sao lại.
- Sự ôn tập, sự luyện lại; buổi luyện lại.
- Répétition d’un rôle — sự luyện lại một vai
- Sự dạy kèm; bài dạy kèm.
- (Sân khấu) Sự diễn tập; buổi diễn tập.
- Répétition générale — tổng diễn tập
- (Âm nhạc) Sự tập duyệt; buổi tập duyệt.
- (Luật học, pháp lý) Sự đòi trả lại.
- armes à répétition — súng bắn liên thanh
Tham khảo
sửa- "répétition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)