réclame
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaréclame
Tham khảo
sửa- "réclame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.klam/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réclame /ʁe.klam/ |
réclames /ʁe.klam/ |
réclame gđ /ʁe.klam/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réclame /ʁe.klam/ |
réclames /ʁe.klam/ |
réclame gc /ʁe.klam/
- Sự quảng cáo; bài quảng cáo.
- Faire une réclame tapageuse — quảng cáo rùm beng
- (Ngành in) Từ vắt sang trang.
- en réclame — bán quảng cáo (giá hạ)
Tham khảo
sửa- "réclame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)