quietus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kwɑɪ.ˈi.təs/
Danh từ
sửaquietus /kwɑɪ.ˈi.təs/
- Sự từ trần, sự chết.
- to get one's quietus — chết
- (Từ lóng) Đòn đánh cho chết hẳn, phát đạn bắn cho chết hẳn.
- to give someone his quietus — giết chết ai, đánh cho ai một đòn chết hẳn
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Giấy biên nhận (để thu hết tiền... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trạng thái bất động.
Tham khảo
sửa- "quietus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)