Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
từ trần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɨ̤
˨˩
ʨə̤n
˨˩
tɨ
˧˧
tʂəŋ
˧˧
tɨ
˨˩
tʂəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɨ
˧˧
tʂən
˧˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tử trận
Động từ
từ trần
Chết
(nói một cách
kính trọng
).
Cụ ông
từ trần
lúc sáng sớm.
Đồng nghĩa
sửa
tạ thế
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: to
pass away
Tiếng Tây Ban Nha
:
fallecer
Tham khảo
sửa
"
từ trần
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)